Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_1998 Bảng AHuấn luyện viên: Withaya Laohakul
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Kittisak Rawangpa | 03 tháng 1, 1975 (23 tuổi) | Sinthana | ||
1TM | Sarawut Kambua | Krung Thai Bank | |||
2HV | Natee Thongsookkaew | 09 tháng 12, 1966 (31 tuổi) | Royal Thai Police | ||
21 | 2HV | Kovid Foythong | 20 tháng 4, 1974 (24 tuổi) | ||
2 | 2HV | Kritsada Piandit | TOT | ||
2HV | Surachai Jirasirichote | 13 tháng 10, 1970 (27 tuổi) | Sinthana | ||
2HV | Choketawee Promrut | 16 tháng 3, 1975 (23 tuổi) | Thai Farmers Bank | ||
19 | 2HV | Niweat Siriwong | 18 tháng 7, 1977 (21 tuổi) | Sinthana | |
6 | 3TV | Sanor Longsawang | 02 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | Thai Farmers Bank | |
8 | 3TV | Therdsak Chaiman | 29 tháng 9, 1973 (24 tuổi) | Rajnavy | |
3TV | Sunai Jaidee | Royal Thai Airforce | |||
3TV | Songserm Maperm | Royal Thai Airforce | |||
4TĐ | Ronnachai Sayomchai | Thai port | |||
4TĐ | Worrawoot Srimaka | 08 tháng 12, 1971 (26 tuổi) | BEC Tero Sasana | ||
12 | 4TĐ | Surachai Jaturapattarapong | 20 tháng 11, 1969 (28 tuổi) | Stock Exchange of Thái Lan | |
4TĐ | Chaichan Kiewsen | Rajnavy | |||
4TĐ | Kiarung Threjagsang | Bangkok Bank FC | |||
3TV | Anan Punsang | Sinthana |
Huấn luyện viên: Rusdy Bahalwan
Huấn luyện viên: Aye Maung
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | San Htwe | 27 tháng 9, 1969 (28 tuổi) | ||
2 | 2HV | Min Thu | 02 tháng 6, 1979 (19 tuổi) | ||
3 | 2HV | Min Aung | 08 tháng 1, 1977 (21 tuổi) | ||
4 | 2HV | San Lwin | 24 tháng 1, 1973 (25 tuổi) | ||
5 | 2HV | Thet Khine | 1971 | ||
6 | 3TV | Maung Gyi | 1977 | ||
7 | 2HV | Tun Soe | 1967 | ||
8 | 3TV | Maung Htay | 04 tháng 3, 1976 (22 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Myo Hlaing Win | 26 tháng 7, 1973 (25 tuổi) | ||
10 | 4TĐ | Aung Khine | 29 tháng 8, 1973 (24 tuổi) | ||
11 | 3TV | Myint Htwe | |||
12 | 3TV | Maung Than | 06 tháng 4, 1973 (25 tuổi) | ||
13 | 3TV | Zaw Bar | 1970 | ||
14 | 4TĐ | Soe Myat Min | 19 tháng 7, 1982 (16 tuổi) | Finance and Revenue | |
15 | 2HV | Moe Kyaw Thu | 1972 | ||
16 | 4TĐ | Win Htike | 1982 | ||
17 | 2HV | Myat Min Oo | 1982 | ||
18 | 1TM | Zaw Myo Latt | 03 tháng 7, 1979 (19 tuổi) | ||
19 | Tun Nadar Oo | 1983 | |||
20 | 2HV | Zaw Lin Tun | 20 tháng 10, 1982 (15 tuổi) | ||
21 | 3TV | Tint Naing Tun Thein | 22 tháng 5, 1983 (15 tuổi) | ||
22 | 1TM | Myat Than Oo | 1975 |
Huấn luyện viên: Juan Cutillas
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1TM | Melo Šabacan | 10 tháng 5, 1969 (29 tuổi) | |||
1TM | Edmundo Mercado | 07 tháng 6, 1974 (24 tuổi) | |||
2HV | Raymund Tonog | 09 tháng 5, 1971 (27 tuổi) | |||
2HV | Ziggy Tonog | 16 tháng 7, 1976 (22 tuổi) | |||
2HV | Gil Talavera | 07 tháng 12, 1972 (25 tuổi) | |||
2HV | Loreto Kalalang | 24 tháng 8, 1974 (24 tuổi) | Philippine Navy | ||
2HV | Judy Suluria | 11 tháng 12, 1970 (27 tuổi) | |||
3TV | Troy Fegidero | 27 tháng 10, 1975 (22 tuổi) | |||
3TV | Norman Fegidero | 28 tháng 1, 1970 (28 tuổi) | |||
3TV | Marlon Pinero | 10 tháng 1, 1972 (26 tuổi) | |||
4TĐ | Alfredo Razon Gonzalez | 01 tháng 10, 1978 (19 tuổi) | Colegio de San Agustin | ||
4TĐ | Yanti Bersales | 06 tháng 2, 1973 (25 tuổi) | |||
Florante Altivo | 11 tháng 7, 1971 (27 tuổi) | ||||
Jeofrey Lobaton | 10 tháng 9, 1975 (22 tuổi) | ||||
Vicente Rosell | 04 tháng 7, 1967 (31 tuổi) | ||||
Randy Valbuena | |||||
Lyndon Zamora |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_1998 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_1998 https://web.archive.org/web/20100205100325/http://...